Quantcast

Chào mừng bạn đến với
PC Builds
cổng web

Kiểm tra máy tính chất lượng cao của chúng tôi!

Máy tính của chúng tôi

Chúng tôi đã tạo ra nhiều máy tính sẽ giúp bạn tạo ra một chiếc PC hoàn hảo

Processor image
Bộ xử lý Processor image
Yêu cầu
Card đồ họa Graphic card image
Yêu cầu
Graphic card image
Mục đích
Yêu cầu
Nhiệm vụ chung

Nhiệm vụ chung

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa

Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image

Trò chơi được xếp hạng nhiều nhất

Thẻ đồ họa mới nhất

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti

GeForce RTX 4070 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti

GeForce RTX 4070 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2310 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
285 W
TDP
Tổng điểm 55192
Tổng điểm 55192
2310 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
285 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 9 7900 12-Core Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 9 7900 12-Core Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 9 7900 12-Core

Radeon Ryzen 9 7900 12-Core

Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 9 7900 12-Core

Radeon Ryzen 9 7900 12-Core

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 5697
Tổng điểm 5697
Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 7735HS Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 7735HS Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 7735HS

Radeon Ryzen 7 7735HS

Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 7735HS

Radeon Ryzen 7 7735HS

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 5275
Tổng điểm 5275
Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 7600 6-Core Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 7600 6-Core Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 7600 6-Core

Radeon Ryzen 5 7600 6-Core

Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 7600 6-Core

Radeon Ryzen 5 7600 6-Core

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 4758
Tổng điểm 4758
Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 PRO 5875U Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 PRO 5875U Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 PRO 5875U

Radeon Ryzen 7 PRO 5875U

Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 7 PRO 5875U

Radeon Ryzen 7 PRO 5875U

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 4520
Tổng điểm 4520
Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 PRO 5675U Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 PRO 5675U Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 PRO 5675U

Radeon Ryzen 5 PRO 5675U

Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 5 PRO 5675U

Radeon Ryzen 5 PRO 5675U

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 4475
Tổng điểm 4475
Biểu trưng AMD Radeon Vega 8 Biểu trưng AMD Radeon Vega 8 Biểu trưng AMD Radeon Vega 8

Radeon Vega 8

Biểu trưng AMD Radeon Vega 8

Radeon Vega 8

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Integrated
Bo mạch chủ Bus
1100 MHz
Đồng hồ lõi
Tổng điểm 4433
Tổng điểm 4433
1100 MHz
Đồng hồ lõi
Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 3 5425U Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 3 5425U Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 3 5425U

Radeon Ryzen 3 5425U

Biểu trưng AMD Radeon Ryzen 3 5425U

Radeon Ryzen 3 5425U

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 4405
Tổng điểm 4405
Biểu trưng AMD Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w Biểu trưng AMD Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w Biểu trưng AMD Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w

Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w

Biểu trưng AMD Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w

Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 4281
Tổng điểm 4281
Biểu trưng AMD Radeon Vega 3 Athlon 3000G Biểu trưng AMD Radeon Vega 3 Athlon 3000G Biểu trưng AMD Radeon Vega 3 Athlon 3000G

Radeon Vega 3 Athlon 3000G

Biểu trưng AMD Radeon Vega 3 Athlon 3000G

Radeon Vega 3 Athlon 3000G

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
Tổng điểm 4175
Tổng điểm 4175

Bộ vi xử lý mới nhất

Biểu trưng AMD Ryzen 9 7950X3D Biểu trưng AMD Ryzen 9 7950X3D Biểu trưng AMD Ryzen 9 7950X3D

Ryzen 9 7950X3D

Biểu trưng AMD Ryzen 9 7950X3D

Ryzen 9 7950X3D

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
4,2 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
5,7 GHz
Đồng hồ Turbo
32
Chủ đề
120 W
TDP
120 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 15925
Tổng điểm 15925
4,2 GHz
Cái đồng hồ
5,7 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng Intel Core i9-13900KS Biểu trưng Intel Core i9-13900KS Biểu trưng Intel Core i9-13900KS

Core i9-13900KS

Biểu trưng Intel Core i9-13900KS

Core i9-13900KS

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
LGA1700
Ổ cắm
3,2 GHz
Cái đồng hồ
24
Lõi
6 GHz
Đồng hồ Turbo
32
Chủ đề
125 W
TDP
125 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 14814
Tổng điểm 14814
3,2 GHz
Cái đồng hồ
6 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng Intel Core i9-13900F Biểu trưng Intel Core i9-13900F Biểu trưng Intel Core i9-13900F

Core i9-13900F

Biểu trưng Intel Core i9-13900F

Core i9-13900F

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2 GHz
Cái đồng hồ
24
Lõi
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo
32
Chủ đề
65 W
TDP
65 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 11552
Tổng điểm 11552
2 GHz
Cái đồng hồ
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900X3D Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900X3D Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900X3D

Ryzen 9 7900X3D

Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900X3D

Ryzen 9 7900X3D

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
AM5 (LGA 1718)
Ổ cắm
4,4 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Chủ đề
120 W
TDP
120 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 9725
Tổng điểm 9725
4,4 GHz
Cái đồng hồ
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Core i9-13900 Biểu trưng Intel Core i9-13900 Biểu trưng Intel Core i9-13900

Core i9-13900

Biểu trưng Intel Core i9-13900

Core i9-13900

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo
32
Chủ đề
65 W
TDP
65 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 9317
Tổng điểm 9317
2 GHz
Cái đồng hồ
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900 Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900 Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900

Ryzen 9 7900

Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900

Ryzen 9 7900

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
3,7 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
5,4 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Chủ đề
65 W
TDP
65 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 8781
Tổng điểm 8781
3,7 GHz
Cái đồng hồ
5,4 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Core i7-13700F Biểu trưng Intel Core i7-13700F Biểu trưng Intel Core i7-13700F

Core i7-13700F

Biểu trưng Intel Core i7-13700F

Core i7-13700F

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,1 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
5,2 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Chủ đề
65 W
TDP
65 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 6661
Tổng điểm 6661
2,1 GHz
Cái đồng hồ
5,2 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng AMD Ryzen 7 7700 Biểu trưng AMD Ryzen 7 7700 Biểu trưng AMD Ryzen 7 7700

Ryzen 7 7700

Biểu trưng AMD Ryzen 7 7700

Ryzen 7 7700

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
5,3 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Chủ đề
65 W
TDP
65 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 5141
Tổng điểm 5141
3,8 GHz
Cái đồng hồ
5,3 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Core i5-13600 Biểu trưng Intel Core i5-13600 Biểu trưng Intel Core i5-13600

Core i5-13600

Biểu trưng Intel Core i5-13600

Core i5-13600

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,7 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
5 GHz
Đồng hồ Turbo
20
Chủ đề
65 W
TDP
65 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 4602
Tổng điểm 4602
2,7 GHz
Cái đồng hồ
5 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600 Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600 Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600

Ryzen 5 7600

Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600

Ryzen 5 7600

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
AM5 (LGA 1718)
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
5,1 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Chủ đề
65 W
TDP
65 W
Nhiệt kế điện TDP
Tổng điểm 3956
Tổng điểm 3956
3,8 GHz
Cái đồng hồ
5,1 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
🗙