Chúng tôi đã tạo ra nhiều máy tính sẽ giúp bạn tạo ra một chiếc PC hoàn hảo
![]() |
![]() |
![]() GeForce RTX 4070 Ti |
![]() GeForce RTX 4070 Ti |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus |
2310 MHz
Đồng hồ lõi |
12288 MB
Kỉ niệm |
285 W
TDP |
Tổng điểm 55192
|
|||||||||
Tổng điểm 55192
|
2310 MHz
Đồng hồ lõi |
12288 MB
Kỉ niệm |
285 W
Nhiệt kế điện TDP |
||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Ryzen 9 7900 12-Core |
![]() Radeon Ryzen 9 7900 12-Core |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 5697
|
|||||||||
Tổng điểm 5697
|
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Ryzen 7 7735HS |
![]() Radeon Ryzen 7 7735HS |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 5275
|
|||||||||
Tổng điểm 5275
|
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Ryzen 5 7600 6-Core |
![]() Radeon Ryzen 5 7600 6-Core |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 4758
|
|||||||||
Tổng điểm 4758
|
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Ryzen 7 PRO 5875U |
![]() Radeon Ryzen 7 PRO 5875U |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 4520
|
|||||||||
Tổng điểm 4520
|
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Ryzen 5 PRO 5675U |
![]() Radeon Ryzen 5 PRO 5675U |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 4475
|
|||||||||
Tổng điểm 4475
|
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Vega 8 |
![]() Radeon Vega 8 |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
Integrated
Bo mạch chủ Bus |
1100 MHz
Đồng hồ lõi |
||
Tổng điểm 4433
|
|||||||||
Tổng điểm 4433
|
1100 MHz
Đồng hồ lõi |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Ryzen 3 5425U |
![]() Radeon Ryzen 3 5425U |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 4405
|
|||||||||
Tổng điểm 4405
|
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w |
![]() Radeon Vega 8 Ryzen 5 PRO 3500U w |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 4281
|
|||||||||
Tổng điểm 4281
|
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() Radeon Vega 3 Athlon 3000G |
![]() Radeon Vega 3 Athlon 3000G |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
||||
Tổng điểm 4175
|
|||||||||
Tổng điểm 4175
|
![]() |
![]() |
![]() Ryzen 9 7950X3D |
![]() Ryzen 9 7950X3D |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
AM5
Ổ cắm |
4,2 GHz
Cái đồng hồ |
16
Lõi |
5,7 GHz
Đồng hồ Turbo |
32
Chủ đề |
120 W
TDP |
120 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 15925
|
||||||||||||
Tổng điểm 15925
|
4,2 GHz
Cái đồng hồ |
5,7 GHz
Đồng hồ Turbo |
16
Lõi |
32
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Core i9-13900KS |
![]() Core i9-13900KS |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
LGA1700
Ổ cắm |
3,2 GHz
Cái đồng hồ |
24
Lõi |
6 GHz
Đồng hồ Turbo |
32
Chủ đề |
125 W
TDP |
125 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 14814
|
||||||||||||
Tổng điểm 14814
|
3,2 GHz
Cái đồng hồ |
6 GHz
Đồng hồ Turbo |
24
Lõi |
32
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Core i9-13900F |
![]() Core i9-13900F |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
FCLGA1700
Ổ cắm |
2 GHz
Cái đồng hồ |
24
Lõi |
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo |
32
Chủ đề |
65 W
TDP |
65 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 11552
|
||||||||||||
Tổng điểm 11552
|
2 GHz
Cái đồng hồ |
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo |
24
Lõi |
32
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Ryzen 9 7900X3D |
![]() Ryzen 9 7900X3D |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
AM5 (LGA 1718)
Ổ cắm |
4,4 GHz
Cái đồng hồ |
12
Lõi |
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo |
24
Chủ đề |
120 W
TDP |
120 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 9725
|
||||||||||||
Tổng điểm 9725
|
4,4 GHz
Cái đồng hồ |
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo |
12
Lõi |
24
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Core i9-13900 |
![]() Core i9-13900 |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
FCLGA1700
Ổ cắm |
2 GHz
Cái đồng hồ |
16
Lõi |
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo |
32
Chủ đề |
65 W
TDP |
65 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 9317
|
||||||||||||
Tổng điểm 9317
|
2 GHz
Cái đồng hồ |
5,6 GHz
Đồng hồ Turbo |
16
Lõi |
32
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Ryzen 9 7900 |
![]() Ryzen 9 7900 |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
AM5
Ổ cắm |
3,7 GHz
Cái đồng hồ |
12
Lõi |
5,4 GHz
Đồng hồ Turbo |
24
Chủ đề |
65 W
TDP |
65 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 8781
|
||||||||||||
Tổng điểm 8781
|
3,7 GHz
Cái đồng hồ |
5,4 GHz
Đồng hồ Turbo |
12
Lõi |
24
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Core i7-13700F |
![]() Core i7-13700F |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
FCLGA1700
Ổ cắm |
2,1 GHz
Cái đồng hồ |
16
Lõi |
5,2 GHz
Đồng hồ Turbo |
24
Chủ đề |
65 W
TDP |
65 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 6661
|
||||||||||||
Tổng điểm 6661
|
2,1 GHz
Cái đồng hồ |
5,2 GHz
Đồng hồ Turbo |
16
Lõi |
24
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Ryzen 7 7700 |
![]() Ryzen 7 7700 |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
AM5
Ổ cắm |
3,8 GHz
Cái đồng hồ |
8
Lõi |
5,3 GHz
Đồng hồ Turbo |
16
Chủ đề |
65 W
TDP |
65 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 5141
|
||||||||||||
Tổng điểm 5141
|
3,8 GHz
Cái đồng hồ |
5,3 GHz
Đồng hồ Turbo |
8
Lõi |
16
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Core i5-13600 |
![]() Core i5-13600 |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
FCLGA1700
Ổ cắm |
2,7 GHz
Cái đồng hồ |
14
Lõi |
5 GHz
Đồng hồ Turbo |
20
Chủ đề |
65 W
TDP |
65 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 4602
|
||||||||||||
Tổng điểm 4602
|
2,7 GHz
Cái đồng hồ |
5 GHz
Đồng hồ Turbo |
14
Lõi |
20
Chủ đề |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() Ryzen 5 7600 |
![]() Ryzen 5 7600 |
Desktop
Được dùng trong |
Q1 2023
Ra mắt |
AM5 (LGA 1718)
Ổ cắm |
3,8 GHz
Cái đồng hồ |
6
Lõi |
5,1 GHz
Đồng hồ Turbo |
12
Chủ đề |
65 W
TDP |
65 W
Nhiệt kế điện TDP |
Tổng điểm 3956
|
||||||||||||
Tổng điểm 3956
|
3,8 GHz
Cái đồng hồ |
5,1 GHz
Đồng hồ Turbo |
6
Lõi |
12
Chủ đề |